Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-defence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfdi´fens/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình
self-defence unit
đơn vị tự vệ
art of self-defence
võ tự vệ; quyền Anh
in self-defence
để tự vệ
(pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top