Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-feeding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)

Cơ khí & công trình

ăn dao tự động

Toán & tin

tự cấp liệu

Cơ - Điện tử

Tự tiếp liệu, ăn dao tự động

Xây dựng

tự tiếp liệu

Kỹ thuật chung

cung cấp tự động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top