Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-imposed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfim´pouzd/

Thông dụng

Tính từ

Tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..)
a self-imposed diet
một chế độ ăn tự đặt cho mình
a self-imposed exile
một sự tự đày ải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top