Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-respect

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfri´spekt/

Thông dụng

Danh từ

Lòng tự trọng, thái độ tự trọng
lose all self-respect
mất hết lòng tự trọng
Tư cách đứng đắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amour-propre , ego , self-esteem , self-regard , confidence , dignity , pride , vanity , worth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top