Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-seeking

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´si:kiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự tư tự lợi, tính lúc nào cũng lo cho mình trước; chế độ tự tư tự lợi

Tính từ

Tự tư tự lợi, lo cho mình trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-serving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top