Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sender

Nghe phát âm

Mục lục

/´sendə/

Thông dụng

Danh từ

Người gửi (thư, quà...)
(kỹ thuật) máy điện báo

Chuyên ngành

Toán & tin

máy phát

Điện tử & viễn thông

máy gửi (điện báo)

Kỹ thuật chung

bộ phận truyền động
người gởi
người gửi
Previous Item from Sender
khoản mục trước đó từ người gửi
máy phát
automatic call sender
máy phát gọi tự động
call sender
máy phát cuộc gọi
Interrupt Sender Receiver (ISR)
máy phát-máy thu ngắt
keyboard sender
máy phát qua bàn phím
sender group
nhóm máy phát
thực thể gửi

Kinh tế

người gởi (thư từ, hàng hóa...)
người gửi
return to sender
sự trả lại người gửi
người gửi hàng để bán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top