- Từ điển Anh - Việt
Sensational
Nghe phát âmMục lục |
/sɛnˈseɪʃənl/
Thông dụng
Tính từ
Gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)
Cố gắng gây ra sự giật gân
(thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ
Chuyên ngành
Xây dựng
giật gân
- sensational news
- tin giật gân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amazing , arresting , astounding , breathtaking , coarse , colored , conspicuous , dramatic , electrifying , emotional , excessive , exciting , extravagant , hair-raising , horrifying , juicy * , livid , lurid , marked , melodramatic , noticeable , outstanding , piquant , pointed , prominent , pungent , remarkable , revealing , rough , salient , scandalous , sensationalistic , shocking , signal , spectacular , staggering , stimulating , sultry , tabloid * , thrilling , vulgar , x-rated * , agitating , astonishing , cool * , dandy * , divine , eloquent , exceptional , fabulous , first-class * , glorious , impressive , incredible , keen , marvelous , mind-blowing , most * , moving , out of this world , smashing , stirring , surprising , zero cool , sensitive , sensorial , sensory , sensual , sensuous , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , fantastic , fantastical , splendid , superb , terrific , wonderful , boffo , smash , startling , stunning
Từ trái nghĩa
adjective
- ordinary , run-of-the-mill , unexceptional , usual , bad , inferior , poor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensational news
tin giật gân, -
Sensationalise
như sensationalize, -
Sensationalism
/ sen´seiʃənə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong... -
Sensationalist
/ sen´seiʃənəlist /, danh từ, người theo thuyết duy cảm, người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật... -
Sensationalistic
Tính từ: thuộc phong cách gây xúc động mạnh, -
Sensationalize
Ngoại động từ: xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng,... -
Sensationally
Phó từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng gây ra sự giật... -
Sense
bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm... -
Sense-centre
Danh từ: trung tâm cảm giác, -
Sense-impression
Danh từ: Ấn tượng của cảm giác, -
Sense-organ
Danh từ: giác quan, -
Sense-perception
Danh từ: (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan, -
Sense-preserving mapping
ánh xạ bảo toàn chiều, -
Sense amplifier
bộ khuếch đại cảm biến, -
Sense antenna
ăng ten cảm biến hướng, -
Sense byte
bai dò (máy vi tính), -
Sense data
dữ liệu nhận, dữ liệu nhạy cảm, dữ liệu cảm ứng, -
Sense epithelium
biểu mô giác quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.