- Từ điển Anh - Việt
Sense
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /sens/
Hình Thái Từ
Thông dụng
Danh từ
Giác quan
Tri giác, cảm giác,cảnh giác
Ý thức
Khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
Sự khôn ngoan; sự thông minh
Nghĩa, ý nghĩa
Ý nghĩa, tình cảm chung
Hướng, chiều
Ngoại động từ
Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
Cấu trúc từ
to be one's senses
- đầu óc minh mẫn
to be out of one's senses
to take leave of one's senses
- điên, dại
to bring someone to his senses
- Xem bring
to frighten somebody out of his senses
- làm cho ai sợ hết hồn hết vía
to lose one's senses
Chuyên ngành
Xây dựng
phương
Toán & tin
phương, chiều, ý nghĩa
- sense of describing the boundary
- chiều đi trên biên
- sense of an inequality
- chiều của một bất đẳng thức
- sense of orientation
- chiều định hướng
- sense of rotation
- (giải tích ) chiều quay
- negative sense
- chiều âm
- opposite sense
- chiều ngược lại
- positive sense
- chiều dương
Vật lý
phương (lực)
Y học
tri giác
Kỹ thuật chung
cảm
hướng
kiểm chứng
dò đọc
độ nhạy
nhận biết
- carrier sense
- sự nhận biết sóng mang
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- đa truy nhập nhận biết số
nhận ra
phát hiện
phương hướng
phương
sự thử nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- faculty , feel , function , hearing , impression , kinesthesia , sensation , sensibility , sensitivity , sight , smell , taste , touch , ability , appreciation , atmosphere , aura , brains , capacity , clear-headedness , cleverness , cognizance , common sense , consciousness , discernment , discrimination , feeling , gumption * , imagination , insight , intellect , intelligence , intuition , judgment , knowledge , mentality , mind , premonition , presentiment , prudence , quickness , reason , reasoning , recognition , sagacity , sanity , sentiment , sharpness , smarts * , soul , spirit , tact , thought , understanding , wisdom , wit , acceptation , advantage , bottom line * , burden , core , definition , denotatiton , drift , gist , good , heart , implication , import , intendment , interpretation , logic , matter , meat * , meat and potatoes * , message , name of the game * , nature of the beast , nitty-gritty * , nuance , nub , nuts and bolts * , punch line * , purport , purpose , short , significance , significancy , signification , stuff , substance , thrust , upshot , use , value , worth , sensitiveness , perception , brain , brainpower , lucidity , lucidness , saneness , soundness , rationale , rationality , rationalness , connotation , denotation , intent ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sense-centre
Danh từ: trung tâm cảm giác, -
Sense-impression
Danh từ: Ấn tượng của cảm giác, -
Sense-organ
Danh từ: giác quan, -
Sense-perception
Danh từ: (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan, -
Sense-preserving mapping
ánh xạ bảo toàn chiều, -
Sense amplifier
bộ khuếch đại cảm biến, -
Sense antenna
ăng ten cảm biến hướng, -
Sense byte
bai dò (máy vi tính), -
Sense data
dữ liệu nhận, dữ liệu nhạy cảm, dữ liệu cảm ứng, -
Sense epithelium
biểu mô giác quan, -
Sense finder
máy tìm đường đi ngắn nhất (trên mặt địa cầu), -
Sense finding
tìm hướng, -
Sense light
đèn cảm biến, -
Sense of a vector
chiều của một vectơ, chiều (của) vectơ, -
Sense of an inequality
chiều của một bất đẳng thức, -
Sense of describing the boundary
chiều đi trên biên, -
Sense of harmony
sự nhạy cảm về hài hòa, -
Sense of orientation
chiều định hướng, -
Sense of place
cảm giác về nơi chốn, -
Sense of rotation
hướng quay, chiều quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.