Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensitive altimeter

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn

Giải thích EN: An altimeter that responds to pressure changes with a high degree of sensitivity.Giải thích VN: Một dụng cụ đo cao độ có phản ứng với sự thay đổi về áp suất với độ nhạy cảm lớn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top