Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensuality

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sensju´æliti/

Thông dụng

Danh từ

Sự yêu thích (quá đáng) thú nhục dục, sự hưởng thụ (quá đáng) thú nhục dục
Tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sexiness , sexuality , suggestiveness , voluptuousness , sensualism , animalism , animality , carnality , fleshliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sensualization

    Danh từ: sự biến thành thú nhục dục,
  • Sensualize

    Nội động từ: biến thành thú nhục dục,
  • Sensually

    Phó từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc, nhục dục, dâm dục, (triết...
  • Sensuous

    / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng...
  • Sensuously

    Phó từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác...
  • Sensuousness

    / ´sensjuəsnis /, danh từ, tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sent Items

    các thứ đã gửi đi,
  • Sentence

    / 'sentəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) câu, (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ...
  • Sentence case

    chữ hoa đầu câu,
  • Sentence control

    sự điều khiển câu,
  • Sentence key

    khóa câu,
  • Sentence of bankruptcy

    phán quyết phá sản, tuyên bố phá sản,
  • Sententia

    Danh từ, số nhiều sententiae: danh ngôn,
  • Sentential

    / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin:...
  • Sentential calculus

    phép tính câu, phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán,
  • Sententious

    / sen´tenʃəs /, Tính từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top