Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

September

Nghe phát âm

Mục lục

/sep´tembə/

Thông dụng

Danh từ, viết tắt là .Sept

Tháng chín

Chuyên ngành

Kinh tế

tháng chín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Septembrist

    Danh từ: người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri),
  • Septempartite

    / ¸septem´pa:tait /, tính từ, chia bảy,
  • Septenary

    / sep´ti:nəri /, Tính từ: gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy, Danh...
  • Septenate

    Tính từ: (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một,
  • Septennate

    Danh từ: chế độ bảy năm,
  • Septennial

    / sep´teniəl /, Tính từ: bảy năm một lần,
  • Septet

    / sep´tet /, Danh từ: (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn), tốp ca bảy người,...
  • Septette

    / sep´tet /,
  • Septic

    / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ:...
  • Septic System

    hệ thống tự hoại, hệ thống tại chỗ được thiết kế để xử lý và loại bỏ nước thải sinh hoạt. một hệ thống...
  • Septic abortion

    sảy thainhiễm khuẩn,
  • Septic diphtheria

    bạch hầu nhiễm khuẩn,
  • Septic fever

    sốtnhiễm khuẩn,
  • Septic peritonitis

    viêm màng bụng nhiễm khuẩn,
  • Septic phlebitis

    viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn,
  • Septic sore throat

    viêm họng liên cầu khuẩn,
  • Septic tank

    Danh từ: hố rác tự hoại, phân tự hoại, bể ủ bùn (kiểu) hở, bể chứa hữu khuẩn, bể phốt,...
  • Septic thrombus

    huyết khối nhiễm khuẩn,
  • Septic worm

    vết thương nhiễm khuẩn,
  • Septic wound

    vết thương nhiểm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top