Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequencing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
automatic sequencing
sự sắp xếp tự động thành chuỗi

Toán & tin

sắp xếp thứ tự
sự sắp dãy

Kỹ thuật chung

sắp xếp theo chuỗi

Giải thích EN: The arrangement of jobs in the order in which they will be run by a production facility.Giải thích VN: Sắp xếp các công việc theo thứ tự để một cơ sở sản xuất có thể tiến hành.

Xây dựng

trình tự [sự sắp xếp theo trình tự]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top