Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serial transfer

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự chuyển nối tiếp
sự truyền tuần tự

Điện tử & viễn thông

truyền kiểu nối tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Serial transmission

    sự chuyển thông nối, sự truyền nối tiếp (tuần tự), sự truyền tuần tự, truyền nối tiếp, byte-serial transmission, sự...
  • Serial wall block

    blốc tường nguyên,
  • Serial yeast transfer

    sự cấy nhiều lần,
  • Serialism

    Danh từ: nhạc 12 âm,
  • Serialist

    Danh từ: người viết truyện in ra từng số,
  • Serialization

    / ¸siəriəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự nối tiếp hóa,
  • Serialize

    / ´siəriə¸laiz /, Ngoại động từ: xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, Đăng từng số, Hình...
  • Serializer

    bộ nối tiếp hóa,
  • Serially

    Phó từ: ra từng kỳ,
  • Serially Reusable Resource (SRR)

    tài nguyên có thể tái sử dụng định kỳ,
  • Serially shared resource

    nguồn chia sẻ tuần tự,
  • Serialograph

    máy chụp tiax liên tiếp,
  • Seriate

    / ´siəriət /, Tính từ: Được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự, sắp xếp theo thứ tự...
  • Seriated

    / ¸siəri´eitid /,
  • Seriatim

    / ¸siəri´eitim /, Phó từ: từng thứ một, lần lượt từng điểm một, to discuss seriatim, thảo...
  • Seriation

    Danh từ: sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau,
  • Seric

    / ´siərik /, Tính từ: (văn học) (thuộc) trung quốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top