Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Series parallel

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nối tiếp song song

Giải thích VN: Nhiều pin ghép nối tiếp thành nhiều nhóm, các nhóm lại được nối song song.

series-parallel circuit
mạch nối tiếp-song song
series-parallel connection
mắc nối tiếp-song song
series-parallel connection
phương pháp đấu nối tiếp-song song
series-parallel connection
sự mắc nối tiếp-song song
series-parallel control
điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
series-parallel converter
bộ đổi nối tiếp-song song
series-parallel starting
mở máy nối tiếp-song song
series-parallel switch
chuyển mạch nối tiếp-song song
series/parallel connection
dấu dây nối tiếp/song song
series/parallel control
điều chỉnh nối tiếp/song song

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top