Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Series resonant circuit

Nghe phát âm

Điện

mạch cộng hưởng nối tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Series slot coupling

    sự ghép khe nối tiếp, ghép khe nối tiếp,
  • Series starter

    bộ khởi động nối tiếp,
  • Series switch

    cầu dao nối tiếp,
  • Series system

    hệ nối tiếp,
  • Series t

    ống chữ t nối tiếp,
  • Series transformer

    biến cường độ, biến dòng, máy biến áp nối tiếp, máy biến dòng,
  • Series trip

    bộ cắt mạch nối tiếp, thiết bị nhả nối tiếp,
  • Series welding

    sự hàn nối tiếp,
  • Series winding

    cách quấn dợn sóng, cuộn dây nối tiếp, cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu), sự quấn dây nối tiếp, cách quấn gợn...
  • Series winding (wave)

    cách quấn dợn sóng,
  • Serif

    / ´serif /, Danh từ: nét nhô ra ở góc các chữ in, Kỹ thuật chung:...
  • Serific

    Tính từ: nhả tơ; sinh tơ,
  • Seriflux

    thanh dịch,
  • Serigraph

    Danh từ: bức in bằng lụa,
  • Serigraphy

    Danh từ: thuật in bằng lụa,
  • Serin

    Danh từ: (động vật học) chim bạch yến,
  • Seringa

    / sə´riηgə /, Danh từ: (thực vật học) cây cao su, (thực vật học) cây hoa đinh (hoa ngâu) (như)...
  • Serio-comic

    / ¸siəriou´kɔmik /, Tính từ: nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa...
  • Serioscopy

    phương pháp chụp rơngen nhiều diện,
  • Serioso

    Phó từ: (âm nhạc) nghiêm chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top