Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serious Complaint

Đấu thầu

Thắc mắc nghiêm trọng
(chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Serious Hindrances

    những trở ngại nghiêm trọng,
  • Serious breach of contract

    sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng,
  • Serious injury accident

    tai nạn bị thương nặng,
  • Seriously

    / siəriəsli /, Phó từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không...
  • Seriousness

    / ´siəriəsnis /, Danh từ: tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính...
  • Seriscission

    (phương pháp) dát bằng chỉ tơ,
  • Serjeant-at-arms

    Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • Sermon

    / ´sə:mən /, Danh từ: bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời...
  • Sermonette

    Danh từ: bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn,
  • Sermonize

    / ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên...
  • Sermonizer

    / ´sə:mə¸naizə /, danh từ, người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp, người khiển trách, người lên lớp (nghĩa...
  • Sero-

    serology, huyết thanh học
  • Sero-albuminous

    huyết thanh albumin,
  • Sero-albuminuria

    anbumin huyết thanh niệu,
  • Sero-anaphylaxis

    phản vệ do huyết thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top