Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seroprophylaxis

Y học

huyết thanh dự phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seropurulent

    / ¸siərou´pjuərələnt /, Tính từ: có huyết thanh lẫn với mủ, Kỹ thuật...
  • Seropus

    thanh dịch mủ (hỗn hợp huyết thanh và mủ),
  • Seroreaction

    Danh từ: sự phản ứng huyết thanh, Y học: huyết thanh phản ứng,...
  • Serorelapse

    huyết thanh tái phát,
  • Seroresistance

    (sự) tồn lưu củaphản ứng huyết thanh,
  • Serosa

    Danh từ: màng ối giả; màng thanh dịch, thanh dịch, meningitis serosa, viêm màng não thanh dịch, serous...
  • Serosal

    Tính từ: thuộc serosa,
  • Serosanguineous

    huyết thanh-máu,
  • Serosaprophyte

    thực vật hoại sinh huyết thanh,
  • Seroscopy

    xét nghiệm huyết thanh,
  • Seroserous

    thanh-thanh mạc,
  • Seroserous suture

    khâu thanh-thanh mạc,
  • Serositis

    viêm thanh mạc, viêm thanh mạc,
  • Serosity

    / si´rɔsiti /, danh từ, thanh dịch,
  • Serosynovial

    viêm thanh hoạt dịch,
  • Serosynovitis

    viêm thanh-hoạt dịch,
  • Serotherapy

    / ¸siərou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng huyết thanh, Y học:...
  • Serothorax

    tràn dịch màng phổi,
  • Serotinal

    Tính từ: nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi,
  • Serotine

    Danh từ: (động vật học) dơi nâu (châu Âu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top