- Từ điển Anh - Việt
Service access point
Điện tử & viễn thông
điểm truy nhập dịch vụ
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- Destination Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ đích
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
- Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
- Service Access Point Identifier (SAPI)
- phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- Transport Service Access Point (TSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
- bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Service access point (SAP)
điểm truy cập dịch vụ, điểm truy nhập dịch vụ, giao thức quảng cáo dịch vụ, -
Service adapter
bộ điều hợp dịch vụ, -
Service advertising
quảng cáo ngành dịch vụ, -
Service after sales
bảo hành sau khi bán, -
Service agreement
hợp đồng bảo trì (đối với món hàng đã mua), hợp đồng dịch vụ, hợp đồng lao động, hợp đồng lao vụ, thỏa ước... -
Service aid
hỗ trợ dịch vụ, -
Service alarm indication
sự chỉ báo hiệu dịch vụ, -
Service and construction regulation
quy trình khai thác và xây dựng, -
Service application
tác dụng hãm thường, -
Service application block
khối ứng dụng dịch vụ, -
Service application block (SAB)
khối ứng dụng dịch vụ, -
Service arc
cung dịch vụ, -
Service area
Danh từ: khu vực xung quanh đài phát thanh, Xây dựng: khu dịch vụ,... -
Service area (of broadcasting transmitter)
vùng dịch vụ của máy phát thanh, -
Service area boundary
vùng phục vụ, vùng dịch vụ, -
Service areas
khu vực dịch vụ, khu vực phục vụ, -
Service aspect
đặc điểm dịch vụ, -
Service authority
quyền cung cấp dịch vụ, -
Service band
băng (tần) dịch vụ, dải dịch vụ, -
Service band signals
tín hiệu dải băng dịch vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.