Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service life

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

tuổi thọ máy móc

Xây dựng

tuổi thọ (công trình)
mean service life
tuổi thọ (công trình) trung bình

Điện

tuổi thọ (thiết bị)

Kỹ thuật chung

thời hạn phục vụ
specified service life
định mức thời hạn phục vụ

Cơ - Điện tử

Tuổi thọ, thời hạn phục vụ

Kinh tế

niên hạn sử dụng
estimated service life
niên hạn sử dụng ước tính
tuổi thọ (của một món đồ dùng ...)
tuổi thọ (của một món đồ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top