Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service provider

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

nhà cung cấp dịch vụ
Applications Service Provider (ASP)
nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
Authorized Service Provider (ASP)
nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền
Electronic Communications Service Provider (ECSP)
nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
Enhanced Service Provider (ESP)
nhà cung cấp dịch vụ nâng cao
International Traffic Service Provider (ITSP)
nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
Local Service Provider (LSP)
nhà cung cấp dịch vụ nội hạt
On-Line Service Provider (OLSP)
nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến
Service Pack (IBM) Service Provider (SP)
Gói dịch vụ [IBM]/nhà cung cấp dịch vụ
Service Provider Interface (Winsock2) (SPI)
Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ( Winshock 2 )
Service Provider Link (SPL)
tuyến nối của nhà cung cấp dịch vụ
Service Provider-focused Working Group (Trilateral) (SPWG)
nhóm công tác tập trung vào nhà cung cấp dịch vụ ( ba bên )
Transaction Processing Service Provider (TPSP)
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
UPT Service Provider (UPTSP)
Nhà cung cấp dịch vụ UPT
hãng cung cấp dịch vụ

Kỹ thuật chung

người cung cấp dịch vụ

Kinh tế

người cung cấp dịch vụ
người làm xâu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top