Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service representative

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đại diện dịch vụ
CSR customer service representative
đại diện dịch vụ khách hàng
customer service representative (CSR)
đại diện dịch vụ khách hàng
field service representative
đại diện dịch vụ tại chỗ
IBM service representative
đại diện dịch vụ của IBM

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top