Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service station

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác petrolỵstation

Danh từ

Nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
Nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
a radio service station
nơi bán những đồ về ô tô

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trạm dịch vụ
trạm sữa chữa

Ô tô

gara sửa chữa

Kỹ thuật chung

trạm bảo dưỡng kỹ thuật

Kinh tế

trạm dịch vụ
trạm dịch vụ (ô tô)
trạm sửa chữa (xe hơi)
trạm xăng dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
filling station , gas station

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top