Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sesame oil

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

dầu vừng

Giải thích EN: A yellow oil expressed from the seeds of the sesame plant; used in cooking, medicines, and cosmetics.Giải thích VN: Dầu màu vàng ép từ hạt vừng được sử dụng trong nấu ăn, dược phẩm và mỹ phẩm.

Y học

dầu vừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sesamoid

    Tính từ: hình hạt vừng, Danh từ: (giải phẫu) xương vừng,
  • Sesamoid bone

    xương vừng.,
  • Sesamoid cartilage

    sụn thóc,
  • Sesamoidal

    Tính từ: thuộc xương vừng,
  • Sesanemone ulcer

    loét hình huệ biển,
  • Sesensitive

    nhạy cảm, nhạy cảm,
  • Sesidual set

    tập dư,
  • Sesqui-

    hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
  • Sesquialteral

    / ¸seskwi´æltərəl /, tính từ, (thuộc) tỷ số 32; gấp rưỡi,
  • Sesquiater door

    cửa cánh rưỡi,
  • Sesquicarbonate

    sesquicacbonat,
  • Sesquicentennial

    / ¸seskwisen´teniəl /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm, Danh...
  • Sesquichloride

    sesquiclorua,
  • Sesquilinear form

    dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính,
  • Sesquioxide

    / ¸seskwi´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) setquioxyt, Toán & tin: tam nhị...
  • Sesquipedalian

    / ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Sesquiplane

    máy bay cánh không đều (loại máy bay hai tầng cánh trong đó có một tầng cánh ngắn),
  • Sesquisulfate

    sesquisunfat,
  • Sesquitertial

    Tính từ: (thuộc) tỷ số 43,
  • Sess

    như cess,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top