Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Session segment

Điện tử & viễn thông

đoạn phiên

Xem thêm các từ khác

  • Session selector (SSEL)

    bộ chọn phiên,
  • Session sequence number

    số thứ tự kỳ giao tiếp,
  • Session service user

    người dùng luôn phiên,
  • Session services

    các dịch vụ giao tiếp,
  • Session termination

    kết thúc phiên,
  • Sessional

    / ´seʃənəl /, tính từ, (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp, (thuộc) toà án tối cao, sessional order, thủ tục buổi họp (nghị...
  • Sesterce

    Danh từ: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sestertius,
  • Sestertii

    Danh từ số nhiều của .sestertius: như sestertius,
  • Sestertius

    Danh từ, số nhiều .sestertii: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sesterce,
  • Sestet

    / ses´tet /, như sextet,
  • Sestina

    Danh từ: (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu),
  • Set

    / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể...
  • Set, database

    bộ cơ sở dữ liệu,
  • Set-Back

    Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng....
  • Set- back

    dòng nước ngược,
  • Set- up procedure

    phương pháp vận hành,
  • Set-associative

    liên hợp vùng,
  • Set-back

    / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước...
  • Set-book

    Danh từ: sách phải đọc để đi thi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top