Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Session

Nghe phát âm

Mục lục

/'seʃn/

Thông dụng

Danh từ

Buổi họp, phiên họp, kỳ họp
in session
đang họp (quốc hội)
Niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học
Buổi; phiên
a recording session
buổi ghi âm
a working session
buổi làm việc
Ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão
court of sessions
toà hình sự ở Mỹ
court of petty sessions
toà tiểu hình

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

cuộc giao tiếp
cuộc liên lạc
kỳ tác vụ
phiên (làm việc)
editing session
phiên làm việc soạn thảo
interactive session
phiên làm việc tương tác
session end
cuối phiên làm việc
session group
nhóm các phiên làm việc
session library
thư viện phiên làm việc
phiên làm việc
editing session
phiên làm việc soạn thảo
interactive session
phiên làm việc tương tác
session end
cuối phiên làm việc
session group
nhóm các phiên làm việc
session library
thư viện phiên làm việc
thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)

Nguồn khác

  • session : Foldoc

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

hội đàm

Điện

Nghĩa chuyên ngành

phiên (nối mạng)
phiên họp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phiên
Abort Session (ABS)
phiên bị bỏ qua
Abort Session (AS)
phiên bị bỏ rơi
Accept Session (AC)
phiên chấp nhận
acquired session
phiên khởi lập
alert control session
phiên điều khiển sự cố
AppleTalk Session Protocol (ASP)
Giao thức phiên AppleTalk
bind session
phiên kết nối
Command Session Abort (CSA)
hủy phiên lệnh
Command Session Change Control (CSCC)
điều khiển thay đổi phiên lệnh
Command Session end (CSE)
kết thúc phiên lệnh
Command Session Start (CSS)
khởi động phiên lệnh
Command Session User Information (CSUI)
thông tin người dùng phiên lệnh
Communication Session Manager (CSM)
bộ quản lý phiên truyền thông
cryptographic session
phiên mã
editing session
phiên làm việc soạn thảo
editing session
phiên soạn thảo
end of session
đầu cuối phiên
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
Half Session (HS)
nửa phiên
interactive session
phiên làm việc tương tác
Interactive Session Protocol (ISP)
giao thức phiên tương tác
Intermediate Session Routing (ISR)
định tuyến phiên trung gian
local session identification
mã hiệu phiên cục bộ
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
recording session
phiên ghi
remote started session
phiên khởi động từ xa
rerecording session
phiên ghi lại âm thanh
rerecording session
phiên sang âm thanh
Response Session Abort Positive (RSAP)
hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực
Response Session Change Control Positive (RSCCP)
hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
Response Session End Positive (RSEP)
hồi đáp kết thúc phiên tích cực
Response Session Start Negative (RSSN)
hồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực
Response Session Start Positive (RSSP)
hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực
Response Session User Information (RSUI)
hồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
scoring session
phiên ghi
selective cryptographic session
phiên mã hóa có lựa chọn
Session ABORT (SUBABORT)
hủy bỏ phiên
session collection
thu nhập phiên
Session Connection/Session Control (SC)
Kết nối phiên/Điều khiển phiên
session connector
bộ nối phiên
session control block
khối điều khiển phiên
Session Control Block (SCB)
khối điều khiển phiên
Session Control Manager (SCM)
bộ quản lý điều khiển phiên
Session Control Protocol (SCP)
giao thức điều khiển phiên truyền
session date
ngày của phiên
Session Description Protocol (SDP)
giao thức mô tả phiên
session end
cuối phiên làm việc
Session Entity (SE)
thực thể phiên
session group
nhóm các phiên làm việc
session group
nhóm phiên
Session identification (SID)
nhận dạng phiên
Session initiation protocol (SIP)
giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị và điện thoại qua internet
session layer
lớp phiên
session layer
tầng phiên
Session Layer (SL)
lớp phiên
session layer component
thành phần tầng phiên
session level security
an toàn mức phiên
session library
thư viện phiên
session library
thư viện phiên làm việc
session limit
giới hạn phiên
session list table
bảng danh sách phiên
session manager
bộ quản lý phiên
session monitor
bộ hướng dẫn phiên
Session monitor / standby monitor (SM)
Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
session parameter
tham số của phiên
session path
đường dẫn phiên
session Protocol Data Unit (SPDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền
session protocol machine (SPM)
máy giao thức luôn phiên
Session Protocol Machine (SPM)
thiết bị giao thức phiên
session segment
đoạn phiên
Session selector (SSEL)
bộ chọn phiên
Session Service (Ss)
dịch vụ phiên
Session Service Data Unit (SSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên
session service user
người dùng luôn phiên
session termination
kết thúc phiên
Session User Data (SUD)
dữ liệu của người dùng phiên
session-connection synchronization
đồng bộ phiên liên kết
test session
phiên kiểm tra
test session
phiên thử nghiệm
work session
phiên làm việc

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

buổi giao dịch (ở Sở giao dịch chứng khoán)
phiên giao dịch
stock-exchange session
phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
phiên họp

Nguồn khác

  • session : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , assembly , concourse , conference , discussion , get-together , hearing , huddle , jam session * , meet , period , showdown , sitting , term , assemblage , bout , gathering , meeting , round , semester

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top