Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set, database

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ cơ sở dữ liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set-Back

    Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng....
  • Set- back

    dòng nước ngược,
  • Set- up procedure

    phương pháp vận hành,
  • Set-associative

    liên hợp vùng,
  • Set-back

    / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước...
  • Set-book

    Danh từ: sách phải đọc để đi thi,
  • Set-down

    / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • Set-grease

    mỡ đặc,
  • Set-in-bottom seam

    hàn móc đáy đơn úp vào,
  • Set-in wooden plug

    nút gỗ đệm,
  • Set-off

    / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng,...
  • Set-off bend

    đầu nối hình chữ u,
  • Set-off departure sidings

    nhóm các đường tiễn,
  • Set-off formation sidings

    nhóm các đường lập tàu,
  • Set-off reception sidings

    nhóm các đường đón tàu,
  • Set-off splitting up sidings

    nhóm các đường bậc thang,
  • Set-out

    / ´set¸aut /, Danh từ: lúc bắt đầu, sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...), Đồ trưng...
  • Set-over

    sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),...
  • Set-piece

    Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một...
  • Set-point

    Danh từ: Điểm thắng (quần vợt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top