Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set-down

Nghe phát âm

Mục lục

/´set¸daun/

Thông dụng

Danh từ
Sự gạt đi, sự bác đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set-grease

    mỡ đặc,
  • Set-in-bottom seam

    hàn móc đáy đơn úp vào,
  • Set-in wooden plug

    nút gỗ đệm,
  • Set-off

    / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng,...
  • Set-off bend

    đầu nối hình chữ u,
  • Set-off departure sidings

    nhóm các đường tiễn,
  • Set-off formation sidings

    nhóm các đường lập tàu,
  • Set-off reception sidings

    nhóm các đường đón tàu,
  • Set-off splitting up sidings

    nhóm các đường bậc thang,
  • Set-out

    / ´set¸aut /, Danh từ: lúc bắt đầu, sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...), Đồ trưng...
  • Set-over

    sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),...
  • Set-piece

    Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một...
  • Set-point

    Danh từ: Điểm thắng (quần vợt),
  • Set-point temperature

    nhiệt độ xác định trước,
  • Set-screw

    Danh từ: vít cấy/ không mũ/ định vị, ốc hãm,
  • Set-screw spanner

    chìa vặn mặt đầu,
  • Set-screw wrench

    cây vặn ốc lục giác,
  • Set-square

    Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke,
  • Set-theoretic

    tập (hợp) lý thuyết, tập hợp lý thuyết,
  • Set-to

    / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top