Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set-off formation sidings

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

nhóm các đường lập tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set-off reception sidings

    nhóm các đường đón tàu,
  • Set-off splitting up sidings

    nhóm các đường bậc thang,
  • Set-out

    / ´set¸aut /, Danh từ: lúc bắt đầu, sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...), Đồ trưng...
  • Set-over

    sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),...
  • Set-piece

    Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một...
  • Set-point

    Danh từ: Điểm thắng (quần vợt),
  • Set-point temperature

    nhiệt độ xác định trước,
  • Set-screw

    Danh từ: vít cấy/ không mũ/ định vị, ốc hãm,
  • Set-screw spanner

    chìa vặn mặt đầu,
  • Set-screw wrench

    cây vặn ốc lục giác,
  • Set-square

    Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke,
  • Set-theoretic

    tập (hợp) lý thuyết, tập hợp lý thuyết,
  • Set-to

    / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa:...
  • Set-top (box, device)

    hộp đổi tín hiệu cáp tv,
  • Set-transitive

    bắc cầu hệ,
  • Set-up

    / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của...
  • Set-up-scale instrument

    dụng cụ đo định cữ,
  • Set-up channel

    kênh đã thiết lập, đường kênh thiết lập,
  • Set-up charges

    phí vào cửa, tiền vào cửa,
  • Set-up diagram

    sơ đồ điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top