Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set off

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

làm nổi lên (báo động)

Kinh tế

bù trừ (nợ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
set

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set off a debt

    bù trừ một khoản nợ,
  • Set one's sights on something

    Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Set operation

    tính tập lập thể,
  • Set out

    bắt đầu lên đường (tàu), Xây dựng: dựng cọc, dựng moóc (trác địa), Kinh...
  • Set pavement

    mặt đường lát đá tấm,
  • Set period

    thời gian đông kết (bê tông),
  • Set piece

    danh từ, sự dàn cảnh, sự bố cục (truyện),
  • Set pin

    chốt cố định, chốt định vị,
  • Set point

    giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh), điểm đóng rắn, điểm đặt, tín hiệu định chuẩn, giá trị đã cho, điểm...
  • Set point generator

    máy phát tín hiệu định chuẩn,
  • Set power

    lực đông cứng, lực đông cứng,
  • Set price

    giá ấn định, giá cố định,
  • Set print area

    thiết lập vùng in,
  • Set quare

    Danh từ: cái ê ke,
  • Set ram

    búa đầm bằng tay, đầm tay,
  • Set retarder

    sử dụng [chất làm chậm, chất hãm],
  • Set sail

    Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ...
  • Set sail (from/to/for..)

    Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Set screw

    Danh từ: (kỹ thuật) vít định kỳ, đinh ốc hãm, bulông chặn, bulông siết, vít đặt, vít điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top