Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sett

Nghe phát âm

Mục lục

/set/

Thông dụng

Danh từ

Gạch lát; đá lát
Gỗ lát sàn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dầm vuông

Xây dựng

đá phiến vuông

Kỹ thuật chung

cái đục
cần
đá lát đường
đá rải nền đường
mũi đục sắt vụn
mũi khoan
ván lát sàn

Xem thêm các từ khác

  • Sett paving

    lát đá tảng,
  • Settee

    / se´ti: /, Danh từ: ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ, Xây dựng: ghế...
  • Setter

    / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ...
  • Setter-on

    / ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục,
  • Setter-up

    thợ hiệu chỉnh,
  • Setterwort

    / ´setə¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây trị điên,
  • Setting

    / ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài...
  • Setting- up

    lắp ráp [sự lắp ráp],
  • Setting-board

    / ´setiη¸bɔ:d /, danh từ, bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ,
  • Setting-box

    Danh từ: hộp đựng bảng mẫu sâu bọ,
  • Setting-coat

    Danh từ: lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường,
  • Setting-dog

    Danh từ: chó săn lông xù,
  • Setting-in-motion

    sự mở máy,
  • Setting-out

    cắm mốc, sự vạch dấu,
  • Setting-out peg

    cọc mốc,
  • Setting-time retarder

    chất phụ gia hãm,
  • Setting-up

    / ´setiη¸ʌp /, Danh từ: sự điều chỉnh, Cơ khí & công trình:...
  • Setting-up accuracy

    độ chính xác điều chỉnh,
  • Setting-up cost

    tổn phí bố trí sản xuất,
  • Setting-up costs

    phi tổn bất động hàng hóa, phí tổn bất động sản hóa, phí tổn dự trữ điều chỉnh sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top