Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settee

Nghe phát âm

Mục lục

/se´ti:/

Thông dụng

Danh từ

Ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ

Chuyên ngành

Xây dựng

ghế đivan

Xem thêm các từ khác

  • Setter

    / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ...
  • Setter-on

    / ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục,
  • Setter-up

    thợ hiệu chỉnh,
  • Setterwort

    / ´setə¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây trị điên,
  • Setting

    / ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài...
  • Setting- up

    lắp ráp [sự lắp ráp],
  • Setting-board

    / ´setiη¸bɔ:d /, danh từ, bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ,
  • Setting-box

    Danh từ: hộp đựng bảng mẫu sâu bọ,
  • Setting-coat

    Danh từ: lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường,
  • Setting-dog

    Danh từ: chó săn lông xù,
  • Setting-in-motion

    sự mở máy,
  • Setting-out

    cắm mốc, sự vạch dấu,
  • Setting-out peg

    cọc mốc,
  • Setting-time retarder

    chất phụ gia hãm,
  • Setting-up

    / ´setiη¸ʌp /, Danh từ: sự điều chỉnh, Cơ khí & công trình:...
  • Setting-up accuracy

    độ chính xác điều chỉnh,
  • Setting-up cost

    tổn phí bố trí sản xuất,
  • Setting-up costs

    phi tổn bất động hàng hóa, phí tổn bất động sản hóa, phí tổn dự trữ điều chỉnh sản xuất,
  • Setting-up procedure

    quy trình thiết lập,
  • Setting-up screw

    vít kẹp chặt, vít điều chỉnh, vít xiết chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top