Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Setter

Nghe phát âm

Mục lục

/´setə/

Thông dụng

Danh từ

Người đặt, người dựng lên
a setter of rules
người đặt ra những luật lệ
Chó săn lông xù

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cơ cấu định vị
sự mở lưỡi cưa

Kỹ thuật chung

cơ cấu điều chỉnh
sự rẽ ca

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top