Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Setting screw

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bulông định vị
vít định vị điều chỉnh
vít kẹp chặt
vít không đầu

Cơ - Điện tử

Vít điều chỉnh, vít xiết chặt

Xem thêm các từ khác

  • Setting sheet

    bản hướng dẫn lắp ráp,
  • Setting shrinkage

    sự co (ngót) khi ngưng kết, sự co ngót do đông cứng, sự co do đông cứng,
  • Setting stake

    dụng cụ rẽ cưa,
  • Setting strength

    cường độ đông kết, độ bền đông cứng,
  • Setting switch

    cái chuyển mạch định vị,
  • Setting tank

    thùng cặn, thùng lắng, bể lắng, két lắng,
  • Setting temperature

    nhiệt độ lắp đặt, nhiệt độ đông kết,
  • Setting test

    thí nghiệm đông cứng, thí nghiệm đông kết,
  • Setting time

    thời gian kết rắn (bê tông), thời gian lắp ráp, thời gian xác lập, thời gian ninh kết, thời gian định vị, thời gian đông...
  • Setting time (cement)

    thời gian ngưng kết (xi măng),
  • Setting time apparatus

    thiết bị xác định thời gian đông cứng (của xi-măng),
  • Setting time test

    sự thử tách khí khi hóa rắn (kim loại),
  • Setting up

    sự điều chỉnh (máy), sự lắp ráp, thiết lập, setting-up procedure, quy trình thiết lập
  • Setting up cost

    phí tổn bố trí sản xuất,
  • Setting up of a business

    sự thành lập doanh nghiệp,
  • Setting value

    chỉ số đông kết, trị số chỉnh định, giá trị đặt,
  • Settings Based On

    thiết lập dựa trên,
  • Settle

    / ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao...
  • Settle a bargain

    đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top