Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settler

Nghe phát âm

Mục lục

/´setlə/

Thông dụng

Danh từ

Người giải quyết (vấn đề)
Người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển)
(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
(vật lý) bề lắng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bình lắng, bể lắng

Hóa học & vật liệu

thiết bị gạn

Xây dựng

kẹp dùng nén khí

Điện lạnh

bể gạn

Kỹ thuật chung

bể chứa chất lắng

Giải thích EN: A container for the partial separation of a mixture made by density difference.

bể lắng
centrifugal settler
bể lắng ly tâm
salt settler
bể lắng muối

Kinh tế

di dân
người di cư
thiết bị lắng cặn (nhà máy đường)
thùng lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colonist , colonizer , habitant , homesteader , immigrant , pilgrim , pioneer , planter , sooner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top