Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settling room

Kinh tế

phòng quyết toán (chứng khoán)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Settling speed

    tốc độ lắng,
  • Settling stage

    giai đoạn lún,
  • Settling sump

    thùng gom lắng,
  • Settling tank

    thùng lắng (kỹ thuật khoan), bể gạn, bẫy tách, bể kết tủa, bể lắng, ngăn bể lắng, máy lắng, máy phân ly, thùng làm...
  • Settling tank with hydraulic washing

    bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực,
  • Settling time

    thời gian lắng, thời gian định vị, thời gian thiết lập,
  • Settling tub

    chậu lắng, thùng lắng,
  • Settling vat

    chậu lắng, bể lắng, bể kết tủa, thùng lắng,
  • Settling velocity

    tốc độ trầm tích, tốc độ lắng, tốc độ kết tủa,
  • Settling vessel

    bể lắng,
  • Settling well

    giếng làm trong, giếng lắng (làm nước trong), giếng lắng trong,
  • Settlings

    Danh từ: chất lắng, chất lắng, kết tủa,
  • Settlor

    Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài, người tặng, ủy thác, người cho, người chuyển...
  • Setuid

    setuid,
  • Setula

    Danh từ, số nhiều setulae, setule: lông tơ; lông mềm; lông mịn,
  • Setuliform

    Tính từ: dạng lông tơ, dạng lông mềm,
  • Setup

    thiết lập, cài đặt, sự cài đặt, sự chu tất, sự cung liệu đầy đủ,
  • Setup.exe

    setup.exe,
  • Setup (vs)

    cài đặt, thiết lập,
  • Setup Disk

    đĩa cài đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top