Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settlings

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất lắng

Kỹ thuật chung

chất lắng
kết tủa

Xem thêm các từ khác

  • Settlor

    Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài, người tặng, ủy thác, người cho, người chuyển...
  • Setuid

    setuid,
  • Setula

    Danh từ, số nhiều setulae, setule: lông tơ; lông mềm; lông mịn,
  • Setuliform

    Tính từ: dạng lông tơ, dạng lông mềm,
  • Setup

    thiết lập, cài đặt, sự cài đặt, sự chu tất, sự cung liệu đầy đủ,
  • Setup.exe

    setup.exe,
  • Setup (vs)

    cài đặt, thiết lập,
  • Setup Disk

    đĩa cài đặt,
  • Setup file

    tệp cài đặt,
  • Setup man

    người điều chỉnh,
  • Setup procedure

    thủ tục cài đặt,
  • Setup program

    chương trình thiết lập,
  • Setup string

    chuỗi thiết lập,
  • Setup tests

    các kiểm tra thiết lập, các phép thử thiết lập,
  • Seven

    / 'sev(ə)n /, Tính từ: bảy, Danh từ: số bảy ( 7), (trong từ ghép)...
  • Seven-bit byte

    byte gồm bảy bit,
  • Seven-day clause

    điều khoản nhập kho bảy ngày (sau khi dỡ hàng), điều kiện nhập kho bảy ngày (sau khi dỡ hàng),
  • Seven-day concrete

    bê tông bảy ngày,
  • Seven-day deposits

    tiền gửi, tồn khoản bảy ngày,
  • Seven-day fever

    sốt dengue,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top