Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seventy-four

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seventyfold

    Tính từ: gấp bảy mươi lần,
  • Sever

    / 'sevə /, Ngoại động từ: cắt ra, cắt rời, làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt, chia rẽ, tách...
  • Severable

    / ´sevrəbl /, tính từ, có thể chia rẽ được, có thể cắt đứt được,
  • Severable contract

    hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện),
  • Several

    / 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài,
  • Several liability

    trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,
  • Several plies bag

    túi nhiều lớp,
  • Severally

    / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị...
  • Severally but not jointly

    riêng biệt chứ không cùng chung,
  • Severally liable

    chịu trách nhiệm riêng từng người,
  • Severalty

    / ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
  • Severance

    / ´sevərəns /, Danh từ: sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn, Hóa...
  • Severance benefit

    trợ cấp thôi việc,
  • Severance effect

    hiệu ứng cắt rời, làm gián đoạn,
  • Severance pay

    Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền...
  • Severance tax

    thuế sản xuất,
  • Severance taxes

    thuế khai mỏ,
  • Severe

    / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt,...
  • Severe climate

    khí hậu khắc nghiệt,
  • Severe competition

    cạnh tranh khốc liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top