- Từ điển Anh - Việt
Sever
Nghe phát âmMục lục |
/'sevə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt ra, cắt rời
Làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
Chia rẽ, tách ra
Đứt, gãy
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cắt đứt
tách ra
Kinh tế
cắt đứt
cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
giải tiêu (một hợp đồng lao động)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bisect , carve , cleave , cut , cut in two , detach , disconnect , disjoin , dissect , dissever , dissociate , disunite , divide , part , rend , rive , separate , slice , split , sunder , abandon , break off , disjoint , dissolve , divorce , put an end to , terminate , slit , chop , depart , disarticulate , disassociate , disengage , dismember , hack , nip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Severable
/ ´sevrəbl /, tính từ, có thể chia rẽ được, có thể cắt đứt được, -
Severable contract
hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện), -
Several
/ 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài,Several liability
trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,Several plies bag
túi nhiều lớp,Severally
/ ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị...Severally but not jointly
riêng biệt chứ không cùng chung,Severally liable
chịu trách nhiệm riêng từng người,Severalty
/ ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,Severance
/ ´sevərəns /, Danh từ: sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn, Hóa...Severance benefit
trợ cấp thôi việc,Severance effect
hiệu ứng cắt rời, làm gián đoạn,Severance pay
Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền...Severance tax
thuế sản xuất,Severance taxes
thuế khai mỏ,Severe
/ səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt,...Severe climate
khí hậu khắc nghiệt,Severe competition
cạnh tranh khốc liệt,Severe cracking
nứt nghiêm trọng,Severe disablement allowance
tiền trợ cấp tàn tật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.