Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sever

Nghe phát âm

Mục lục

/'sevə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cắt ra, cắt rời
to sever a rope
cắt một đoạn dây thừng
Làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
to sever relations with a country
cắt đứt quan hệ với một nước
Chia rẽ, tách ra
sea sever England from France
biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
to sever friends
chia rẽ bạn bè
Đứt, gãy
the rope severed under the strain
dây thừng bị đứt vì quá căng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cắt đứt
tách ra

Kinh tế

cắt đứt
cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
giải tiêu (một hợp đồng lao động)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bisect , carve , cleave , cut , cut in two , detach , disconnect , disjoin , dissect , dissever , dissociate , disunite , divide , part , rend , rive , separate , slice , split , sunder , abandon , break off , disjoint , dissolve , divorce , put an end to , terminate , slit , chop , depart , disarticulate , disassociate , disengage , dismember , hack , nip

Từ trái nghĩa

verb
combine , join , unite , associate

Xem thêm các từ khác

  • Severable

    / ´sevrəbl /, tính từ, có thể chia rẽ được, có thể cắt đứt được,
  • Severable contract

    hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện),
  • Several

    / 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài,
  • Several liability

    trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,
  • Several plies bag

    túi nhiều lớp,
  • Severally

    / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị...
  • Severally but not jointly

    riêng biệt chứ không cùng chung,
  • Severally liable

    chịu trách nhiệm riêng từng người,
  • Severalty

    / ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
  • Severance

    / ´sevərəns /, Danh từ: sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn, Hóa...
  • Severance benefit

    trợ cấp thôi việc,
  • Severance effect

    hiệu ứng cắt rời, làm gián đoạn,
  • Severance pay

    Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền...
  • Severance tax

    thuế sản xuất,
  • Severance taxes

    thuế khai mỏ,
  • Severe

    / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt,...
  • Severe climate

    khí hậu khắc nghiệt,
  • Severe competition

    cạnh tranh khốc liệt,
  • Severe cracking

    nứt nghiêm trọng,
  • Severe disablement allowance

    tiền trợ cấp tàn tật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top