Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Several

Nghe phát âm

Mục lục

/'sevrəl/

Thông dụng

Tính từ

Vài
I have read it several times
tôi đã đọc cái đó vài lần
Riêng, cá nhân; khác nhau
collective and several responsibility
trách nhiệm tập thể và cá nhân
several estate
bất động sản riêng tư

Danh từ

Vài
several of you
vài người trong các anh

Chuyên ngành

Toán & tin

một vài, nhiều

Kỹ thuật chung

nhiều
một và

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a few , a lot , any , certain , considerable , definite , different , disparate , distinct , divers , diverse , handful , hardly any , indefinite , individual , infrequent , manifold , many , not many , numerous , only a few , particular , personal , plural , proportionate , quite a few , rare , respective , scant , scanty , scarce , scarcely any , separate , single , small number , some , sparse , special , specific , sundry , various , discrete , assorted , miscellaneous , myriad

Từ trái nghĩa

adjective
individual , none , one , single

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top