- Từ điển Anh - Việt
Several
Nghe phát âmMục lục |
/'sevrəl/
Thông dụng
Tính từ
Vài
Riêng, cá nhân; khác nhau
- collective and several responsibility
- trách nhiệm tập thể và cá nhân
- several estate
- bất động sản riêng tư
Danh từ
Vài
Chuyên ngành
Toán & tin
một vài, nhiều
Kỹ thuật chung
nhiều
một và
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a few , a lot , any , certain , considerable , definite , different , disparate , distinct , divers , diverse , handful , hardly any , indefinite , individual , infrequent , manifold , many , not many , numerous , only a few , particular , personal , plural , proportionate , quite a few , rare , respective , scant , scanty , scarce , scarcely any , separate , single , small number , some , sparse , special , specific , sundry , various , discrete , assorted , miscellaneous , myriad
Từ trái nghĩa
adjective
- individual , none , one , single
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Several liability
trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ, -
Several plies bag
túi nhiều lớp, -
Severally
/ ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị... -
Severally but not jointly
riêng biệt chứ không cùng chung, -
Severally liable
chịu trách nhiệm riêng từng người, -
Severalty
/ ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng, -
Severance
/ ´sevərəns /, Danh từ: sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn, Hóa... -
Severance benefit
trợ cấp thôi việc, -
Severance effect
hiệu ứng cắt rời, làm gián đoạn, -
Severance pay
Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền... -
Severance tax
thuế sản xuất, -
Severance taxes
thuế khai mỏ, -
Severe
/ səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt,... -
Severe climate
khí hậu khắc nghiệt, -
Severe competition
cạnh tranh khốc liệt, -
Severe cracking
nứt nghiêm trọng, -
Severe disablement allowance
tiền trợ cấp tàn tật, -
Severe economic depression
suy thoái kinh tế cực độ, -
Severe error
sai sót trầm trọng, -
Severe gradient
dốc khó đi, Địa chất: dốc khó đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.