Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Severely

Nghe phát âm

or /sɪˈvɪə(r)li/

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
to punish somebody severely
nghiêm khắc trừng phạt ai
Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
severely handicapped
bị khuyết tật nặng
Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
dress very severely
ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

Cấu trúc từ

to leave (let) servely olone
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
acutely , badly , critically , dangerously , extremely , firmly , gravely , hard , hardly , intensely , markedly , painfully , rigorously , roughly , seriously , sharply , sorely , sternly , strictly , with an iron hand

Từ trái nghĩa

adverb
compassionately , lightly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top