Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Severely Errored Cell Block (SECB)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Severely Errored Second, Far End (SESFE)

    giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa,
  • Severely Errored Second Path (SESP)

    đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng,
  • Severely Errored Seconds (SES)

    các giây bị lỗi trầm trọng,
  • Severely errored second

    giây lỗi nặng,
  • Severely errored second (SEC)

    giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng,
  • Severely of test

    khả năng áp dụng kiểm tra,
  • Severing

    sự cắt đứt,
  • Severities

    Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in...
  • Severity

    / si´veriti /, Danh từ: tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính...
  • Severity factor

    các nhân tố quan trọng,
  • Severse

    Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị,...
  • Severy

    / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
  • Severy bay

    nhịp vòm,
  • Seville orange

    danh từ, cam đắng (để làm mứt),
  • Sevin

    xevin,
  • Sevum

    mỡ rắn(cừu ),
  • Sew

    / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ:...
  • Sewage

    / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ:...
  • Sewage-farm

    / ´sju:idʒ¸fa:m /, danh từ, nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón), trại bón bằng nước cống, trại...
  • Sewage (water)

    nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top