Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Severity

Nghe phát âm

Mục lục

/si´veriti/

Thông dụng

Danh từ

Tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
Tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
the severity of the winter
sự khắc nghiệt của mùa đông (tức là cực kỳ rét)
Tính mộc mạc, tính giản dị
Giọng châm biếm, giọng mỉa mai
Sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
to punish somebody with severity
trừng phạt ai nghiêm khắc

Chuyên ngành

Toán & tin

tính nghiêm trọng

Điện lạnh

sự khắc nghiệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , toughness , depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , vehemence , vehemency , violence

Xem thêm các từ khác

  • Severity factor

    các nhân tố quan trọng,
  • Severse

    Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị,...
  • Severy

    / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
  • Severy bay

    nhịp vòm,
  • Seville orange

    danh từ, cam đắng (để làm mứt),
  • Sevin

    xevin,
  • Sevum

    mỡ rắn(cừu ),
  • Sew

    / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ:...
  • Sewage

    / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ:...
  • Sewage-farm

    / ´sju:idʒ¸fa:m /, danh từ, nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón), trại bón bằng nước cống, trại...
  • Sewage (water)

    nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water,...
  • Sewage aeration

    sự thổi khí nước thải, sự thông khí nước thải,
  • Sewage analysis

    sự phân tích nước thải, phân tích nước thải,
  • Sewage burying

    nơi vùi nước thải,
  • Sewage catch basin

    lưu vực thoát nước,
  • Sewage chlorination

    sự sát trùng nước cống bằng clo,
  • Sewage clarification

    sự lắng trong nước thải,
  • Sewage collection and treatment

    xử lý nước cống,
  • Sewage collector tank

    bể thu nước thải,
  • Sewage composition

    thành phần nước thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top