Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seville orange

Thông dụng

Danh từ
Cam đắng (để làm mứt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sevin

    xevin,
  • Sevum

    mỡ rắn(cừu ),
  • Sew

    / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ:...
  • Sewage

    / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ:...
  • Sewage-farm

    / ´sju:idʒ¸fa:m /, danh từ, nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón), trại bón bằng nước cống, trại...
  • Sewage (water)

    nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water,...
  • Sewage aeration

    sự thổi khí nước thải, sự thông khí nước thải,
  • Sewage analysis

    sự phân tích nước thải, phân tích nước thải,
  • Sewage burying

    nơi vùi nước thải,
  • Sewage catch basin

    lưu vực thoát nước,
  • Sewage chlorination

    sự sát trùng nước cống bằng clo,
  • Sewage clarification

    sự lắng trong nước thải,
  • Sewage collection and treatment

    xử lý nước cống,
  • Sewage collector tank

    bể thu nước thải,
  • Sewage composition

    thành phần nước thải,
  • Sewage conduit

    ống dẫn nước thải, ống tháo nước, ống thoát nước, ống tiêu nước,
  • Sewage deposits drying

    sự hút ẩm chất kết tủa,
  • Sewage discharge

    sự xả nước thải,
  • Sewage disinfection

    sự khử trùng nước thải,
  • Sewage disposal

    tách bỏ nước thải, sự biến cứng nước thải, sự khử độc, sự làm trong nước thải, loại bỏ nước thải, sự khử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top