Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sew

Nghe phát âm

Mục lục

/soʊ/

Thông dụng

Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed

May, khâu
to sew (on) a button
đinh khuy
to sew in a patch
khâu miếng vá
to sew over the seam again
khâu thêm lên đường nối

Ngoại động từ

May, khâu
to sew piece together
khâu những mảnh vào với nhau
Đóng (trang sách)
to sew up
khâu lại
(thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
to sew up a deal
sắp xếp được một vụ mua bán
to be sew up
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
Say
to sew someone up
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
to sew something ininto something
bọc cái gì bằng cách khâu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khâu

Kinh tế

buộc dây
thắt chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baste , bind , embroider , fasten , piece , seam , stitch , tack , tailor , work , darn , join , mend , needle , patch , suture , unite

Từ trái nghĩa

verb
rip , tear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top