Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Sex
Nghe phát âmMục lục |
/seks/
Thông dụng
Danh từ
Giới; giống
Giới, phái (nam, nữ)
Vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
( + with something) sự giao phối, sự giao cấu
Những hoạt động dẫn đến và bao gồm việc giao hợp; sự hấp dẫn về thể chất lẫn nhau giữa con người
( định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
- sex instinct
- bản năng giới tính
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định giới tính của (một sinh vật)
( + up) khêu gợi dục tình của (ai)
Làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
Cấu trúc từ
to sex it up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
giống, giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- femininity , manhood , manliness , masculinity , sexuality , womanhood , womanliness , birds and the bees , coition , coitus , copulation , facts of life , fornication , generation , intimacy , lovemaking , magnetism , procreation , relations , reproduction , sensuality , affinity , dioecism , female , gender , intercourse , love , male
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- như sex reassignment surgery,
- như sex reassignment surgery,
- như sex reassignment surgery,
- thể barr see sex chromati,
- gen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh
- Thành Ngữ:, the weaker sex, phái yếu, phụ nữ nói chung
- Idioms: to have sex, giao hợp
- / ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),
- Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
- chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Sex-change operation
như sex reassignment surgery, -
Sex-chromosome
Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính, -
Sex-chromosone
nhiễm sắc thể giãnh, -
Sex-controlled gene
gen chịu sự kiểm soát củagiới tính, -
Sex-controlled inheritance
di truyền bị kiểm soát giới tính, -
Sex-controlledinheritance
ditruyền bị kiểm soát giới tính, -
Sex-influenced inheritance
di truyền chịu ảnh hưởng củagiới tính, -
Sex-limited
giới hạnở giới tính, -
Sex-limited gene
genbị hạn chế bởi giới tính, -
Sex-limited inheritance
di truyền bị hạn chế bởi giới tính,
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.851
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.680
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-