Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sgpt

Nghe phát âm

Y học

chữ viẽt tắt củaserum glutamic pyruvic transaminase sgpt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sgraffito

    sự làm xước mặt (trang trí),
  • Sh

    Thán từ: sụyt!; im lặng!, sh ! you'll wake the baby !, sụyt! anh sẽ làm thằng bé thức giấc đấy!
  • Shabbily

    / '∫æbili /, Phó từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabbiness

    / ´ʃæbinis /, danh từ, sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ, sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabby

    / ´ʃæbi /, Tính từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabby-genteel

    Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
  • Shabby gentility

    Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Shabbyish

    Tính từ: tồi tồi, hơi tiều tuỵ, khá bủn xỉn, hơi đê tiện, khá đê tiện,
  • Shabrack

    / ´ʃæbræk /, Danh từ: vải phủ lưng (ngựa),
  • Shack

    / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi...
  • Shack up

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với...
  • Shacked rubble walling

    công trình bằng đá hộc,
  • Shackle

    / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc,...
  • Shackle-bolt

    Danh từ: cái khoá cùm,
  • Shackle-type

    kiểu móc, kiểu vòng nối,
  • Shackle bar

    thanh móc (để nối tàu),
  • Shackle belt

    bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
  • Shackle bolt

    bulông móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top