Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shabbiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃæbinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ
Sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người)
Sự đáng khinh, sự hèn hạ, sự đê tiện (về cách cư xử)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shabby

    / ´ʃæbi /, Tính từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabby-genteel

    Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
  • Shabby gentility

    Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Shabbyish

    Tính từ: tồi tồi, hơi tiều tuỵ, khá bủn xỉn, hơi đê tiện, khá đê tiện,
  • Shabrack

    / ´ʃæbræk /, Danh từ: vải phủ lưng (ngựa),
  • Shack

    / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi...
  • Shack up

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với...
  • Shacked rubble walling

    công trình bằng đá hộc,
  • Shackle

    / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc,...
  • Shackle-bolt

    Danh từ: cái khoá cùm,
  • Shackle-type

    kiểu móc, kiểu vòng nối,
  • Shackle bar

    thanh móc (để nối tàu),
  • Shackle belt

    bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
  • Shackle bolt

    bulông móc,
  • Shackle chain

    xích chuyền tải,
  • Shackle conveyor

    băng chuyền xích,
  • Shackle hook

    móc quay,
  • Shackle insulator

    sứ bắt ghim, vật cách điện kiểu cùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top