Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaft seal

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự đệm kín trục
vòng bít trục
vòng đệm kín trục
rotary shaft seal
vòng đệm kín trục quay
vòng đệm trục

Ô tô

phốt làm kín trục
radial shaft seal
cái phốt làm kín trục quay

Điện lạnh

vòng bít cổ trục
vòng đệm kín cổ trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top