Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaft transmission

Xây dựng

sự truyền động kiểu trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaft tunnel

    hầm trụ,
  • Shaft turn of bilge

    sự lượn gấp của hông (tàu),
  • Shaft wall

    vách giếng mỏ, tường thông gió,
  • Shaft water

    nước giếng, nước mỏ, nước nước dưới hầm lò,
  • Shaft well

    giếng mỏ,
  • Shaft with joints

    trục cacđăng,
  • Shaft work

    công của trục,
  • Shaft working

    sự khai đào giếng mỏ,
  • Shafting

    / ´ʃa:ftiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động trục chung, trục dẫn động, Cơ...
  • Shafting agriculture

    trồng rẫy, canh tác kiểu trồng rẫy, du canh,
  • Shafts

    ,
  • Shag

    / ʃæg /, Danh từ: chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi...
  • Shagbark

    Danh từ: (thực vật học) cây hồ đào trắng, gỗ hồ đào trắng, quả hồ đào trắng,
  • Shagged

    Tính từ: rất mệt mỏi,
  • Shagged out

    như shagged,
  • Shaggily

    Phó từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu...
  • Shagginess

    / ´ʃæginis /, danh từ, vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm,
  • Shaggy

    / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu...
  • Shaggy-dog story

    Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường)...
  • Shaggy chorion

    màng đệm lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top