- Từ điển Anh - Việt
Shaft
Nghe phát âm/∫ɑ:ft/
Thông dụng
Danh từ
Đối xử bất công
Cán (giáo, mác...), tay cầm
Càng xe
(từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng)
Tia sáng; đường chớp
Thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
(kỹ thuật) trục
(ngành mỏ) hầm, lò
- ventilating shaft
- hầm thông gió
Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
Động từ
lừa gạt
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) trục
- distribution shaft
- trục phân phối
- drriving shaft
- trục chỉnh
Cơ - Điện tử
Trục, thân, cán
Cơ khí & công trình
càng xe
Hóa học & vật liệu
trục (truyền)
Xây dựng
cọc ống lớn
mỏ (hầm)
thân cột, trục
Giải thích EN: The main part of a column or pilaster, between the base and capital..
Giải thích VN: Phần chính của một cột hay trụ, nằm giữa phần đế và chóp.
Điện
trục truyền (động)
Kỹ thuật chung
cần
giếng
- air relief shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió mỏ
- air-intake shaft
- giếng lấy không khí vào
- air-intake shaft
- giếng thông gió
- air-shaft
- giếng không khí
- anchorage shaft
- giếng neo
- blind shaft
- giếng mù
- blind shaft
- giếng ngầm
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage shaft
- giếng thùng cũi
- central shaft
- giếng lấy nước trung tâm
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circular shaft
- giếng tròn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- clarification shaft
- giếng làm trong nước
- concrete shaft
- giếng bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- cooling shaft
- giếng làm lạnh
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- discharging air shaft
- giếng thông gió
- down shaft
- giếng dẫn khí vào
- down shaft
- giếng thông gió
- downcast air shaft
- giếng lấy không khí vào
- drainage shaft
- giếng tiêu nước
- drawing shaft
- giếng tháo
- drawing shaft
- thông giếng
- drilled shaft
- giếng khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drop shaft
- giếng chìm
- drop shaft
- thân giếng đứng
- drop shaft foundation
- móng (bằng) giếng chìm
- electric shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- elevator shaft
- giếng thang máy
- elevator shaft gate
- cửa giếng thang máy
- end shaft
- giếng ở biên
- escape shaft
- giếng cấp cứu
- escape shaft
- giếng dự phòng
- excavating shaft
- giếng đào
- exploring shaft
- giếng thăm dò
- extraction shaft
- giếng khai thác
- extraction shaft
- giếng tháo
- fallen-in shaft
- giếng bị sụt lở
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- furnace shaft
- giếng lò
- gas outlet self-supported shaft
- giếng thoát khí tự mang
- gate shaft
- giếng cửa van (ở đập)
- hoisting shaft
- giếng trụ
- hoisting shaft
- giếng chính
- hoisting shaft
- giếng nâng
- hoisting shaft
- giếng nâng (quặng)
- inclined shaft
- giếng nghiêng
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng thăm
- intake shaft
- giếng dẫn khí vào
- isolated shaft
- giếng biệt lập
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- main shaft
- giếng khai thác mỏ
- mine shaft
- giếng mỏ
- moving stairway shaft
- giếng cầu thang tự động
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- pressure shaft
- giếng chịu áp
- pressure shaft
- giếng có áp
- prospecting shaft
- giếng thăm dò
- prospecting shaft
- giếng thăm dò (tìm mỏ)
- pulley shaft
- giếng khai thác
- pulley shaft
- giếng tháo
- pump shaft
- giếng bơm
- pumping shaft
- giếng xả khí
- pumping shaft
- giếng bơm
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- return shaft
- giếng thoát khí
- service shaft
- giếng phục vụ
- shaft boring
- đào giếng (khai khoáng)
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft bottom
- đáy giếng
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft collar
- miệng giếng
- shaft collar
- miệng giếng lò đứng
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft connecting two galleries
- giếng nối 2 đường hầm
- shaft digging
- sự hạ giếng chìm
- shaft digging method
- phương pháp đào giếng
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft for descent
- giếng xuống hầm mỏ
- shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft furnace
- lò giếng
- shaft furnace
- lồ giếng
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoisting
- khai thác bằng giếng
- shaft kiln
- lò giếng
- shaft lining
- sự chèn quanh giếng
- shaft lock
- âu kiểu giếng
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự đào giếng
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking pump
- máy bơm đào hạ giếng
- shaft spillway
- đập tràn kiểu giếng
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft water
- nước giếng
- shaft well
- giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
- smoke shaft
- giếng hút khói
- square shaft
- giếng vuông
- staircase shaft
- giếng thang
- steel lined shaft
- giếng có lớp lót bằng thép
- stone shaft
- giếng đổ đá thải
- sunk shaft
- giếng mù
- sunk shaft
- móng giếng chìm
- surge shaft
- giếng đều áp
- surge shaft
- giếng điều áp
- surge shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- timber shaft
- giếng có chống
- twin-shaft
- giếng đôi
- twin-shaft
- giếng kép
- upcast shaft
- giếng thoát gió
- uptake shaft
- giếng thoát gió
- ventilating shaft
- giếng hút
- ventilating shaft
- giếng thông gió
- vertical shaft
- giếng đứng
- walled shaft
- giếng có vách dỡ
- waste-gas shaft
- giếng xả khí
- way shaft
- giếng nối tầng
- way shaft
- giếng phụ bên trong
- working shaft
- giếng làm việc
- working shaft
- giếng thi công
giếng (nước)
giếng mỏ
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
máng thải rác
thân cột
thân trụ
- pier shaft
- thân trụ cầu
trục chính
- driving shaft
- trục chỉnh
- transmission main shaft
- trục chính hộp số
trục spinđen
Kinh tế
cán
cuống
thân
trụ
trục
- knife shaft
- trục dao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ray , bar , bloom , rod , slab , arrow , axis , axle , barb , beam , chimney , column , conduit , cylinder , diaphysis , duct , flue , handle , helve , hole , lance , missile , monolith , obelisk , pillar , pinnacle , pole , spear , spindle , spire , thill , tongue , tunnel , vent
Xem thêm các từ khác
-
Shaft-driven
dẫn động từ trục, -
Shaft-horse
/ ´ʃa:ft¸fhɔ:s /, danh từ, ngựa đóng vào trong càng xe, -
Shaft-lapping machine
máy mài nghiền trục, -
Shaft-sealing ring
vòng bít trục, vòng đệm trục, -
Shaft-turbine engine
động cơ tuabin trục, -
Shaft-work effect
hiệu ứng công trục, -
Shaft/ lateral resistance fiction of piles
sức kháng mặt bên cọc, -
Shaft angel
góc trục (bánh răng côn), -
Shaft angle
góc giữa các trục (truyền động bánh răng côn), -
Shaft balance
sự cân bằng của trục, -
Shaft balancing
trục cân bằng, -
Shaft bearing
ổ đỡ, ổ lăn, ổ trục, engine shaft bearing, ổ trục động cơ -
Shaft boring
đào giếng (khai khoáng), sự khoan giếng, -
Shaft boring cementation process
phương pháp ximăng hóa trục khoan, -
Shaft bottom
đáy giếng mỏ, đáy giếng, -
Shaft brake
bộ hãm trục, -
Shaft cable
cáp trục, cáp trục đứng, -
Shaft cage
thùng khai thác, lồng khai thác, -
Shaft caliper
thước kẹp trục, -
Shaft casing
hộp trục (trục) dễ uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.